Đặc điểm nổi bật amply Audiolab 7000A
- Thiết kế gọn gàng, tối giản.
- Amply tích hợp công suất 2 x 110W, Class AB.
- Trang chị chip DAC thế hệ mới Sabre 32-bit ES9038Q2
- Sở hữu 3 ngõ vào RCA, 1 phono MM, hỗ trợ kết nối bluetooth với codec aptX HD cùng với các cặp cổng Coaxial và Optical.
- Tích hợp cổng USB-B để kết nối với PC, Macbook và điện thoại.
- Hỗ trợ truyền phát các tệp nhạc phân giải cao PCM 32-bit/768kHz và DSD 512.
- Có tính năng 3 chế độ cho phép người sử dụng như: amply tích hợp hay ampli công suất hoặc chỉ như 1 DAC/Preamp độc lập.
Đánh giá amply Audiolab 7000A
Amply tích hợp Audiolab 7000A thuộc phân khúc tầm trung, tức là giữa mẫu 6000A và 9000A vì vậy không có gì quá ngạc nhiên khi bạn thấy sản phẩm có những đặc điểm từ 2 người anh em của mình từ tính năng cho đến cấu trúc kỹ thuật và thiế kế.
Về phần thiết kế, Audiolab 7000A sẽ tương tự như 6000 Series gọn gàng và tối giản. Kể cả phần màn hình hiển thị cũng dạng ô-van song sẽ là màn hình màu thay vì đơn sắc như ở 6000 Series. Về kết nối tương tực như 6000A, Audiolab 7000A sở hữu 3 ngõ vào RCA, 1 phono MM, hỗ trợ kết nối bluetooth với codec aptX HD cùng với các cặp cổng Coaxial và Optical. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được tích hợp thêm cổng USB-B dùng để kết nối với PC, Mackboook và điện thoại không chỉ giúp tăng sự linh hoạt mà còn giúp cho việc truyền phát các tệp nhạc độ phân giải cao PCM 32-bit/769kHz và DSD512.
Về cấu trúc kỹ thuật thì tương đồng với model 9000A đầu bảng, Audiolab 7000A được hãng trang bị chip DAC thế hệ mới Sabre 32-bit ES9038Q2M và mạch amply Class AB với mức công suất 2x110W/kênh, cả biến xuyến cũng được nâng cấp từ 200VA lên 250VA.
Ngoài ra, amply Audiolab 7000A còn có tính năng 3 chế độ cho phép người dùng sử dụng như 1 chiếc amply tích hợp hay 1 amply công suất hoặc chỉ đơn giản là 1 DAC/Preamp độc lập.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dimensions (mm) (W x D x H) | 444 x 340 x 78 |
Net Weight | 8.4kg |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Power Requirements | 220-240V ~ 50/ 60Hz; 100-120V ~ 50/ 60Hz |
Standard Accessories | Power Cord, Remote Control, User Manual, Antennas, etc |
Inputs | 3 x Analogue, 1 x Phono (MM), 1 x Power Amplifier,2 x SPDIF (Coax), 2 x SPDIF (Optical), 1 x HDMI ARC,1 x PC USB (USB B), 1 x Bluetooth (aptX/aptX LL), 1 x 12V Trigger |
Outputs | 1 x PRE Amplifier, 1 x Stereo Speaker, 1 x Headphone, 1 x 12V Trigger |
Sampling Frequency | Optical / Coaxial: 44.1kHz - 192kHz; PC USB: 44.1kHz-768kHz (PCM) / DSD64, DSD128, DSD256, DSD512 |
Preamplifier Section | |
Gain | +6dB (Line); +55dB (Phono MM) |
Input Sensitivity | 820mV (Line, Volume = 0dB); 3.1mV (Phone MM, Volume = 0dB) |
Input Impedance | 10K (Line); 47K // 100pF (Phono MM) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0005% (1kHz @ 2V, Volume = 0dB) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.1dB) |
Output Voltage | 2.3V max. (Volume = 0dB) |
Output Impedance | 100 ohms |
Signal-to-Noise Ratio | > 110dB (Line, A-weighted); > 76dB (Phono MM, A-weighted |
DAC | |
D to A Converter | ES9038Q2M |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0005% (1KHz @ 0dBFS) |
Output Level (0dBFS, 1kHz) | 2.1Vrms |
Max. Sampling Frequency | Optical, Coaxial: 192kHz; Ethernet, WiFi: 192kHz; USB A: 48kHz; PC USB: PCM768kHz, DSD512 |
Power Amplifier Section | |
Gain | +29dB |
Rated Power Output | 2 x 70W (8 ohms, THD<1%); 2 x 110W (4 ohms, THD<1%) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.3dB) |
Total Harmonic Distortion (THD) | <0.003% (1kHz @ 40W / 8 ohms) |
Input Sensitivity | 720mV |
Signal-to-Noise Ratio (S/N) | > 110dB (A-weighted) |
Max. Output Current | 9A |
Headphone Amplifier | |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.01% (1kHz, 50mW) |
Output Impedance | 4.7 ohms |
Load Impedance | 20-600 ohms |