Đặc điểm nổi bật amply Audiolab 9000A
- Audiolab 9000A là dòng amply tích hợp đầu bảng 9000 Series.
- Thiết kế nhỏ gọn thanh lịch với mức giá vừa phải.
- Công suất 2x100W tại 8Ohm và 2x160W tại 4Ohm, Class AB truyền thống.
- Sử dụng công nghệ hồi tiếp CFB (Complementary Feebback) phát huy tối đa hiệu năng của sò công suất.
- Chip DAC dòng ESS Sabre ES9038PRO
- Hỗ trợ giải mã Full Decode MQA, PCM 768kHz và DSD512.
- Hỗ trợ 5 cổng Digitl (PC USB, Coax, Optical), 6 cổng analog (RCA, XLR, MM, Phono), Bluetooth 5.1
- Màn hình LCD IPS 4.3inch.
Đánh giá amply Audiolab 9000A
Được chế tác ở vị thế của dòng sản phẩm đầu bảng mới 9000 Series, Audiolab 9000A là mẫu amply tích hợp, là tinh hoa trong công nghệ khuếch đại của thương hiệu Anh Quốc nhưng vẫn giữ được truyền thống của hãng: Nhỏ gọn, thanh lịch cùng với mức giá vừa phải dành cho người yêu âm nhạc.
Được xây dựng trên nền tảng của mẫu amply 8300A vốn đã cực kỳ thành công, Audiolab 9000A đã được nâng cấp toàn vẹn từ mạch khuếch đại, mạch giải mã mang lại một ngoại hình hiện đại hơn.
Amply Audiolab 9000A với mức công suất 2x100W tại 8Ohm và 2 x 160W tại 4Ohm, hoạt động hoàn toàn ở mạch Class AB truyền thống cao hơn so với 8300A khoảng đến hơn 33% trong một vóc dáng thanh mảnh tiện lợi trong mọi không gian giải trí. Mạch khuếch đại này được chính Jan Ertner thiết kế với đường tín hiệu ngắn như lại hiệu quả, sử dụng công nghệ hồi tiếp CFB (Complementary) giúp phát huy tối đa hiệu năng của sò công suất. Mạch mang thiết kế cổ điển nhưng sử dụng linh kiện chất lượng như 1 cuộn biến áp xuyến 320VA được sản xuất riêng cho Audiolab, 4 tụ nguồn 15,000uF (Tổng 60,000uF) mang lại độ động và tốc độ chuẩn xác.
Bên cạnh đó, Audiolab 9000A cũng được cải tiến mạch giải mã lên chip đầu bảng dòng ESS Sabre ES9038PRO mang lại độ chi tiết ngang với các bộ DAC rời cao cấp. Hỗ trợ giải mã full Decode MQA, PCM 76kHz và DSD512.
Audiolab 9000A hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối bao gồm: 5 cổng Digital (PC USB, Coax, Optical), 6 cổng analog (RCA, XLR, MM Phono), khả năng kết nối không dây bluetooth 5.1 codec cao cấp aptX/aptX HD/AAC/LDAC.
Ngoài ra, ngoại hình của Audiolab 9000A cũng được thiết kế mới mang nét hiện đại với màn hình LCD IPS 4.3 inch thể hiện đẩy đổ các thông tin của sản phẩm vùng với các chế độ kết nối.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dimensions (mm) (W x H x D) | 444 x 342 x 89 |
Net Weight | 9.4kg |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Power Requirements | 220-240V ~ 50/60Hz; 100-120V ~ 50/60Hz(depending on region) |
Standard Accessories | Power Cord, Remote Control, User Manual, Antennas, etc. |
Inputs | 3 x Analogue, 1 x XLR, 1 x Phono (MM), 1 x Power Amplifier,2 x SPDIF (Coax), 2 x SPDIF (Optical), 1 x PC USB (USB B),1 x Bluetooth (aptX/aptX HD/LDAC), 1 x 12V Trigger |
Outputs | 1 x PRE Amplifier,1 x Stereo Speaker, 1 x Headphone, 1 x 12V Trigger |
Sampling Frequency | Optical / Coaxial: 44.1kHz-192kHz; PC USB: 44.1kHz-768kHz (PCM) / DSD64, DSD128, DSD256, DSD512 |
Preamplifier Section | |
Gain (max.) | +6dB (Line), +53dB (Phono MM) |
Input Sensitivity | 1Vrms (Line, Volume = 0dB);2Vrms (XLR, Volume = 0dB), 4.4mV (Phono MM, Volume=0dB) |
Input Impedance | 10K (Line); 47K // 100pF (Phono MM) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0004% (1kHz @ 2V, Volume = 0dB) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.1dB) |
Output Voltage | 2.3V max. (Volume = 0dB) |
Output Impedance | 120 ohms |
Signal-to-Noise Ratio | > 110dB (Line & XLR, A-weighted); > 80dB (Phono MM, A-weighted) |
DAC | |
D to A Converter | ES9038Pro |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.001% (1kHz @ 0dBFS) |
Output Level (0dBFS, 1kHz) | 2.1Vrms |
Max. Sampling Frequency | Optical, Coaxial: 192kHz;PC USB: PCM768kHz, DSD512 |
Signal-to-Noise Ratio (S/N) | > 117dB (A-weighted) |
Power Amplifier Section | |
Gain | +29dB |
Rated Power Output | 2 x 100W (8 ohms, THD<1%);2 x 160W (4 ohms, THD<1%) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.3dB) |
Total Harmonic Distortion (THD) | <0.002% (1kHz @ 50W / 8 ohms) |
Input Sensitivity | 1Vrms |
Signal-to-Noise Ratio (S/N) | > 110dB (A-weighted) |
Max. Output Current | 15A |
Headphone Amplifier | |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.01% (1kHz, 50mW ) |
Output Impedance | 2.35 ohms |
Load Impedance | 20-600 ohms |