Đặc điểm nổi bật mâm đĩa than TEAC TN-400BT-SE
- Mâm đĩa than TEAC TN-400BT-SE kiểu dáng hoài cổ, bệ mâm bằng gỗ MDF cứng, chống cộng hưởng.
- Cổng tiếp xúc trên mâm đĩa than được mạ vàng chống ăn mòn ô xi hóa cho phép truyền tải tín hiệu liền mạch và ổn định.
- Hỗ trợ 3 tốc độ: 33 1/3 PRM, 45 PRM, 78 PRM cho phép chơi bất cứ loại đĩa LP hay EP nào.
- Cartridge AT100E chuẩn MM.
- Tích hợp bluetooth aptX.
Đánh giá mâm đĩa than TEAC TN-400BT-SE
Mâm đĩa than TEAC TN-400BT-SE mang đến âm thanh tự nhiên, chân thực cùng với thiết kế cổ điển như một vật phẩm trang trí trong ngôi nhà của bạn giúp cho bạn trải nghiệm những giây phút mới lạ vô cùng thú vị và hấp dẫn. TEAC TN-400BT-SE sử dụng kim MM cao cấp đến từ hãng Audio-Technica danh tiếng.
TEAC TN-400BT-SE được làm từ nhôm nguyên khối và được dẫn động bằng dây Belt cao su cao cấp nhờ vào 1 DC Motor có mô men xoắn cao, cho tốt độ ổn định và độ bền siêu cao theo thời gian.
Mâm đĩa than có thiết kế vô cùng đơn giản, được hoàn thiện từ gỗ MDF, được gia công tỉ mỉ chắc chắn với nhiều màu sắc mang đậm tính hoài cổ được sử dụng để trang trí trong ngôi nhà của bạn.
TEAC TN-400BT-SE được tích hợp sẵn chip xử lý Phono Equalizer trong các Phonobox cao cấp vì vậy sản phẩm có thể kêt nối trực tiếp với các amply trong hệ thống âm thanh gia đình một cách đơn giản, tiện lợi.
Ở mặt sau của mâm đĩa than là các cổng RCA mạ vàng cho tiếp xúc hoàn toàn tuyệt đối, công tắc bật Phono Equalizer và 1 cổng USB chuẩn cho phép bạn kết nối với máy tính để chép lại chất lượng cao từ đĩa than có sẵn, đây chính là một tính năng đáng giá cho các tín đồ âm thanh. Các cổng tiếp xúc cũng được mạ vàng nhằm chống ăn mồn ô xi hóa, cho phép truyền tải tín hiệu liền mạch và ổn định nhất, mang lại âm thanh chuẩn analog đỉnh cao.
Mâm than TEAC TN-400BT-SE có cần chữ S có khả năng ổn định cao, hệ thống dẫn động lin hoạt cho phép cần hoạt động trơn tru. Hỗ trợ 3 tốc độ 33 1/3 RPM, 45 RPM, 78 RPM cho phép chơi bất cứ loại đĩa LP hay Ep nào, cài đặt một cách dễ dàng nhờ vào các nút vặn tích hợp sẵn.
Cartridge AT100E chuẩn MM đến từ thương hiệu Audio-Technica giúp đảm bảo cho bạn một chất lượng âm thanh analog hoàn hảo, mang lại một không gian hoài cổ với âm nhạc chất lượng cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Turntable section | |
Type | Belt Drive |
Motor | DC Motor |
Rotation Speeds | 33-⅓, 45, 78 rpm |
Wow-and-Flutters | 0.2% |
S/N Ratio | more than 67dB (A-weighted) 60dB (unweighted, 20kHz, LPF) |
Turntable (Platter) | |
Material | Aluminum Die-cast |
Diameter | 30cm |
Tone-arm section | |
Type | S-shaped, Static-balanced |
Effective Length | 223mm |
Needle Pressure Range | 0g to 5g |
Compatible Cartridge Weight | 4g to 8g 14g to 18g (including Head-shell) |
Head-shell and Cartridge sections | |
Model of Cartridge | audio-technica AT95E |
Type of Cartridge | MM-type (VM-type) |
Frequency Response | 20Hz to 20,000Hz |
Output Voltage | 3.5mV (1kHz, 5cm/sec.) |
Channel Separation | 20dB (1kHz) |
Output Balance | 2.0 dB (1kHz) |
Needle Pressure | 1.5g to 2.5g (appropriate value: 2.0g) |
Needle Life | approx. 300 hours (depends on conditions) |
Coil Impedance | 2.8kohms (1kHz) |
DC Resistance | 410ohms |
Loading Resistance | 47kohms |
Loading Capacity | 100 to 200pF |
Coil Inductance | 400mH (1kHz) |
Static Compliance | 20 × 10-6cm/dyne |
Dynamic Compliance | 6.5 × 10-6cm/dyne (100Hz) |
Needle Shape | Joint-oval 0.3 × 0.7mil |
Cantilever | Aluminum Pipe |
Vertical Tracking Degree | 20 degrees |
Overall Dimensions | 17.0(W) × 17.2(H) × 30.5(D) mm |
Weight | 5.7 g |
Head-shell Weight | 10g (including nuts, screws, and wires) |
Analog Output section | |
Connectors | RCA jack × 1 pair (Gold-plated) |
Output Voltage | |
PHONO | 3.5mV +/-3dB |
LINE | 155mV (-16dBV) |
Bluetooth® section | |
Bluetooth version | 4.0 (DUAL MODE) |
Output class | Class 2 |
Codecs | SBC, AAC, Qualcomm® aptX™ |
Maximum number of stored pairings | 8 devices |
Operation Power | |
AC Adapter Input | AC 100 - 240V, 50/60Hz |
AC Adapter Output | DC 12V 500mA |
Power Consumption | 1.5W or less |
Standby Power | 0.5W or less |
Dimensions (including protrusions) | 420(W) × 117(H) × 356(D) mm / 16.5"(W) × 4.6"(H) × 14.0"(D) |
Weight | 4.9kg / 10.8lbs |
Operating temperature range | 5°C to 35°C |
Included Accessories | Felt Mat, EP Adapter, Counter Weight, Headshell (audio-technica AT95E installed), Platter, Dust Cover, Dust Cover Hinges × 2, RCA Audio Cable with GND wiring, AC Adapter (GPE053A-V120050-Z), Owner's Manual (including Warranty Card) |