DANH MỤC SẢN PHẨM

Top amply nghe nhạc có bluetooth tốt nhất 2024

Đức Mạnh Audio
Thứ Năm, 11/01/2024

Amply nghe nhạc có bluetooth đang ngày càng được ưa chuộng bởi sự tiện lợi linh hoạt mà nó mang lại. Hôm nay, hãy cùng Đức Mạnh Audio tìm hiểu top amply nghe nhạc có bluetooth tốt nhất 2024 mà bạn có thể tham khảo mua ngay nhé!

Amply Denon PMA-600NE

Amply Denon PMA-600NE với thiết kế vuông vắn hình hộp chữ nhật cùng với những đường nét chắc chắn, khỏe khắn và quy trình sản xuất vô cùng nghiêm ngặt đã tạo nên một sản phẩm vô cùng hoàn hảo.

Denon PMA-600NE có mức công suất 70W/Kênh (4Ohms) giúp bạn có thể dễ dàng với nhiều dòng loa trở kháng từ 4-16Ohms cho hiệu suất hoạt động ổn định.

Amply Denon PMA-600NE được tích hợp sẵn kết nối không dây Bluetooth giúp cho bạn có thể dễ dàng thuận tiện và nhanh chóng phát nhạc với mọi nguồn phát từ điện thoại, table, tivi cho tới máy tính.

Thông số kỹ thuật

  • Công suất thực: 70 W + 70 W (4 ohms, 1 kHz, THD 0.7%) / 45 W + 45 W (8 ohms, 20 Hz - 20 kHz, THD 0.07%)
  • Audio input: Bluetooth, Phono (MM) x 1, CD x 1, Network x 1, Aux x 1, Recorder (Playback) x 1, Optical x 2, Coaxial x 1
  • Audio output:Recorder (REC) x 1, Subwoofer
  • Kích thước (W x H x D): 434 x 121 x 308 mm
  • Trọng lượng: 6.8 kg

Amply Mission 778X

Amply Mission 778X được xem là biểu tượng tái sinh của một thời đến từ thương hiệu âm thanh Anh Quốc với thiết kế cổ điển, tôn trọng nguyên bản nhưng bên trong được tích hợp những công nghệ tiên tiến đáp ứng nhu cầu nghe nhạc hiện đại.

Mission 778X có mức công suất 45W (8Ohm) và 65W (4Ohm) Class AB truyền thống, bên trong amply còn có một biến áp xuyến cấp nguồn với một thiết kế truyền thống nhưng mang lại độ chinh tiết và nhạc tính quen thuộc.

Bên trong amply còn được tích hợp mạch giải mã DAC ES9018K2M hỗ trợ giải mã DSD 256 và PCM 384kHz giúp cho người dùng có thể tận hưởng được sự tiện lợi và chất lượng âm thanh cao cấp nhất.

Thông số kỹ thuật

  • Model:             Mission 778X
  • General Description:    Digital-to-Analogue Converter, Stereo amplifier
  • Standby Feature:          Yes
  • DSD Compatible:         Yes (DSD64 / DSD128 / DSD256)
  • DAC Resolution:         ESS Sabre32 ES9018K2M chip
  • Sampling Frequency:   32 bits Optical,coaxial: 44.1kHz - 192kHz; USB: 44.1kHz-384kHz (PCM) / DSD64,DSD128,DSD256; 11.29MHz for DSD 256
  • Digital Input:    1 x Coaxial, 2 x Toslink Optical, 1 x USB for PC USB, Bluetooth(aptX)
  • Analogue Input:           2 x AUX, 1 x RCA (PHONO MM)
  • Digital Output: 1 x Coaxial, 1 x Toslink Optical
  • Analogue Output:        1 X RCA (Pre Out)
  • Output Power:  45 watts (@8 ohms loading) 65 watts (@4 ohms loading)
  • Total Harmonic Distortion:      <0.01%
  • Frequency Response (Ref @1kHz):    20 Hz - 20kHz (± 0.5%)
  • Signal-to-Noise Ratio (S/N):     108dB (ref.45W)
  • Input Sensitivity:          540mV (RCA AUX IN) 2.5mV (PHONO MM)
  • Input Impedance:         47K
  • Crosstalk @1K:           >80dB (ref.1W)
  • Standby Power Consumption:  <  0.5 Watt
  • Finish:  Silver / black
  • Dimensions (mm) (H x W x D):           95mm 235mm 380mm
  • Net Weight:      6.6kg

Amply Audiolab 6000A

Audiolab 6000A có thiết kế mỏng, nhẹ , gọn gàng. Mặt trước được bố trí cực kỳ đơn giản gồm: cụm 3 núm vặn được chế tác từ kim loại với gam màu trắng bạc Tone-Suit-Tone, toàn bộ các thông số đều được hiển thị trên một màn hình OLED cỡ 27 inch.

Amply Audiolab 6000A được hãng trang bị mạch Class A/B, có mức công suất 50W/kênh do đó có thể kéo tốt các cặp loa đứng vừa và nhỏ. Ngoài ra, Audiolab 6000A còn được bổ sung thêm bộ giải mã DAC với chip 32bit cho phép nhận và giải mã tính hiệu âm thanh chuẩn Hi-Res.

Ngoài ra, Audiolab 6000A còn được tích hợp khả năng phát nhạc không dây từ các thiết bị di động thông qua kết nối aptX Bluetooth.

Thông số kỹ thuật

  • Dimensions (mm) (W x H x D):           445 x 65.5 x 300
  • Carton Size (mm) (W x H x D):           512 x 467 x 146
  • Weight:            7.8kg (Net)
  • Gain (max.):    +8dB (Line), +55dB (Phono MM)
  • Input Sensitivity:          720mV (Line, Volume = 0dB)
  • 3.1mV (Phono MM, Volume=0dB)
  • Input Impedance:         10K (Line)
  • 47K//100pF (Phono MM)
  • Total Harmonic Distortion (THD):       < 0.0004% (Line, 1KHz @ 2V, Volume = 0dB)
  • Frequency Response:   20Hz-20kHz (+/-0.1dB)
  • Output Voltage:           2.3V max. (Volume = 0dB)
  • Output Impedance:      120 ohm
  • Signal-to-Noise Ration (S/N): > 110dB (Line, A-weighted) / >76dB (Phono MM, A-weighted)
  • Total Harmonic Distortion (THD):       < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS)
  • Output level (0dBFS, 1KHz):   2.05V
  • Max. Sampling Frequency:      192KHz
  • Signal-to-noise ratio (S/N):       > 112dB (A-weighted)
  • Digital Filters:  Fast Roll-off, Slow Roll-off, Minimum Phase, Power Amplifier Section 
  • DAC:   D to A converter, ES9018K2M
  • Gain:    +29dB
  • Rated Max. Power Output:       2 X 50W (8 ohm, THD<1%), 2 X 75W (4 ohm, THD<1%)
  • Frequency Response:   20Hz-20kHz (+/-0.3dB)
  • Input Sensitivity:          720mV
  • Total Harmonic Distortion (THD):       <0.003% (1kHz @ 40W/8ohm)
  • Signal-to-Noise ratio (S/N):      > 110dB (A-weighted)
  • Output Current:            9A
  • Total Harmonic Distortion (THD):       < 0.01% (1kHz, 50mW)
  • Output Impedance:      2.35 ohm
  • Load impedance:         20-600 ohm
  • Standby Power Consumption:  <0.5W
  • Power Requirements:   240V ~ 50 - 60Hz, 230V ~ 50 - 60Hz, 115V ~ 50 - 60Hz, 100V ~ 50 - 60Hz

Amply Leak Stereo 130

Amply Leak Stereo 130 có chất lượng trình diễn đỉnh cao được thiết kế nhằm để đáp ứng cho những tín đồ âm nhạc thời hiện đại. Có khả năng phối ghép với nhiều nguồn nhạc và chất lượng khuếch đại cao nhất cho đầu ra.

Leak Stereo 130 sở hữu mạch khuếch đại dành cho tai nghe khi được áp dụng công nghệ hồi tiếp dòng Current-Feedback nhằm để đảm bảo tốc độ đáp ứng tín hiệu đầu ra cao, cho chất lượng âm thanh có độ rộng, chi tiết và khả năng điều khiển sự trình diễn cho mọi loại tai nghe.

Bên cạnh đó, mẫu amply còn được thiết kế với mạch chuyển đổi D/A độc lập, bạn hoàn toàn có thể streaming nhạc từ bất kỳ thiết bị di động nào thông qua kết nối Bluetooth chuẩn aptX và nhạc mã số hóa ACC.

Thông số kỹ thuật

  • Dimensions W x H x D (mm): 302 x 118 x 270 (Metal) 326 x 146 x 276 (Wood)
  • Carton Size W x H x D (mm):  475 x 248 x 450
  • Net Weight:      7.02kg (Silver) / 8.30kg (Walnut)
  • Gross Weight:  9.30kg (Silver) / 10.60kg (Walnut)
  • D/A Converter:            ESS Sabre32 Reference ES9018K2M
  • Input Sampling Rates:  Optical, Coaxial: 44.1kHz~192kHz; USB: 44.1kHz~384kHz (PCM)/DSD64, DSD128, DSD256
  • Rated Output Power:    2 x 45W (8ohm)/2x65W (4ohm)
  • Total Harmonic Distortion:      < 0.005% (30W, 8ohm)
  • Frequency Response:   20Hz-20kHz (+/-0.5dB)
  • Input Sensitivity:          480mV (RCA AUX IN); 4.1mV (phono MM)
  • Input Impedance:         10Kohm (AUX) ; 47Kohm //100pF (phono MM)
  • Signal to Noise Ratio (S/N):     ≥108dB (A-weighted, ref.45W)
  • Pre Output Level:         4
  • Pre Output Total Harmonic Distortion (THD): < 0.003%
  • Pre Output Signal to Noise (S/N):         >110dB (A-weighted)
  • Bluetooth Version:       Profile: A2DP, Codec: aptX (priority), SBC
  • USB Input:       1 x USB (B-type)
  • Digital Audio Inputs:   2 x Optical TOSlink ,1 x RCA COAX
  • Digital Audio Outputs: 1 x Optical TOSlink ,1 x RCA COAX
  • Analog Inputs: 2 x RCA (AUX1, AUX2) ,1 x RCA (phono MM)
  • Analog Output:            1 x RCA (PRE OUT)
  • Power Requirement (Depends on your area):  220-240V ~ 50/60Hz 100-120V ~ 50/60Hz

Amply Marantz PM7000N

Amply Marantz PM7000N sở hữu bộ khuếch đại HiFi tích hợp phản hồi hoàn toàn tách biệt đầu tiên với công nghệ HEOS được tích hợp để truy cập nhạc mạng từ Marantz. Là mẫu amply lý tưởng dành cho những người sành amathanh với khả năng hoạt động vô cùng linh hoạt và khả năng truy cập nhạc trực tuyến.

Marantz PM7000N có mức công suất mạnh mẽ 60W/ CH (8ohms) và 80W/ CH (4ohms), có biến áp nguồn hình xuyến cỡ lớn cùng với module khuếch đại Hyper Dynamic Amplifier Module (HDAM - SA3) có cấu trúc Current Feedback giúp cho mẫu amply đạt được hiệu suất cao.

Ngoài ra, mẫu amply còn được tích hợp mạch DAC chip xử lý 24 bit, hỗ trợ các nguồn âm thanh chất lượng cao như PCM 24-bit/192kHz hoặc DSD 5.6MHZ.

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước:      440 (Rộng) x 125 (Cao) x 379 (Sâu) mm
  • Số kênh:          2 kênh
  • Công suất:        60W/ CH (8ohms) và 80W/ CH (4ohms)
  • Tần số đáp tuyến:        5Hz - 100kHz
  • THD:   0.02%
  • Công suất tiêu thụ:       220W
  • Kết nối vào:     Analog x 4, Phono MM x 1, Pre-out x 1, USB-A x 1, Digital Optical x 2, Digital Coaxial x 1
  • Kết nối ra:        Audio Output x 1 (Speaker A/ B), Headphone Out x 1
Viết bình luận của bạn
MỤC LỤC BÀI VIẾT